Dòng tiền vào, dòng tiền ra và dòng tiền ròng trong các cầu tiền điện tử
Khám phá những cây cầu cung cấp bộ sưu tập cầu tiền điện tử phong phú nhất. Hưởng lợi từ phân tích trực tuyến và đánh giá xác thực được cộng đồng chia sẻ.
# | Dự án | Tiền gửi 24 giờ | Rút tiền trong 24 giờ | Dòng chảy ròng 24 giờ | Tiền gửi 7D | Rút tiền 7D | Dòng chảy ròng 7D | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polygon | 16.51 M | 13.99 M | 2.52 M | 152.13 M | 119.55 M | 32.58 M | ||
2 | Ethereum | 146.15 M | 106.81 M | 39.35 M | 876.39 M | 707.98 M | 168.41 M | ||
3 | 43.57 M | 60.56 M | -16.99 triệu | 287.8 M | 353.89 M | -66.09 triệu | |||
4 | Avalanche | 14.23 M | 12.34 M | 1.89 M | 90.9 M | 85.29 M | 5.61 M | ||
5 | 45.39 M | 47.4 M | -2 triệu | 250.9 M | 330.19 M | -79.28 triệu | |||
6 | Solana | 611.54 K | 920.5 K | -308.96 K | 6.65 M | 5.73 M | 923.09 K | ||
7 | BSC | 17.85 M | 22.46 M | -4.62 triệu | 90.89 M | 109.3 M | -18.41 triệu | ||
8 | Ánh trăng | 654.77 K | 319.74 K | 335.03 K | 6.62 M | 1.53 M | 5.09 M | ||
9 | Celo | 22.36 K | 40.54 K | -18.18 K | 121.91 K | 6.16 M | -6.04 triệu | ||
10 | Fantom | 1.87 M | 1.44 M | 428.91 K | 6.82 M | 7.31 M | -492.43 K | ||
11 | Rạng đông | 638.06 K | 474.32 K | 163.74 K | 1.16 M | 1.01 M | 140.91 K | ||
12 | Klaytn | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | ||
13 | 40.48 M | 36.76 M | 3.72 M | 202.53 M | 166.75 M | 35.78 M | |||
14 | 588 K | 1.33 M | -741.09 K | 3.26 M | 12.44 M | -9.18 triệu | |||
15 | Kỷ niệm | 172.78 K | 26.45 K | 146.33 K | 1.04 M | 542.12 K | 501.96 K | ||
16 | Dòng sông trăng | 0 | 53 | -53 | 1.67 K | 1.04 K | 630 | ||
17 | Gnosis | 2.97 M | 2.31 M | 655.5 K | 13.27 M | 27.89 M | -14.62 triệu | ||
18 | 34.41 K | 127.16 K | -92.75 K | 354.7 K | 749.84 K | -395.13 K | |||
19 | Bitcoin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Rootstock | 159.24 K | 29.34 K | 129.9 K | 237.51 K | 329.97 K | -92.46 K | ||
21 | 1.78 M | 5.15 M | -3.37 triệu | 14.62 M | 22.34 M | -7.72 triệu | |||
22 | Boba | 47 | 0 | 47 | 13.03 K | 12.16 K | 873 | ||
23 | Kava | 344.28 K | 157.63 K | 186.65 K | 2.25 M | 1.35 M | 901.59 K | ||
24 | Telos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Cronos | 7.03 K | 14.14 K | -7.1 K | 116.69 K | 106.91 K | 9.78 K | ||
26 | XDC | 0 | 683 | -683 | 1.13 K | 26.75 K | -25.62 K | ||
27 | Wanchain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Ánh sáng lung linhEVM | 249.84 K | 204.67 K | 45.17 K | 1.58 M | 1.55 M | 30.51 K | ||
29 | KCC | 510 | 0 | 510 | 510 | 21 | 489 | ||
30 | lông | 757 | 2 | 755 | 3.09 K | 58 | 3.03 K | ||
31 | ThunderCore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Cầu chì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |