Ether được bọc
ƯỚT
ngôi sao Lượt chia sẻ
$3,052.18
mui tên lên
-0.58%
Xếp hạng #18 | Loại
Defi
bọc
altcoin
erc-20
bep-20
trc-20
Vốn hóa thị trường thông tin btn
$9,915,894,355
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn thông tin btn
$477,148,057
Khối lượng thông tin btn
$588,773,931

Cập nhật biểu đồ giá Ether được bao bọc [WETH]

Cập nhật giá Ether được bọc hôm nay

Giá cập nhật WETH tính đến thời điểm hiện tại là 3,052.18 USD. Trong 24 giờ trước, khối lượng giao dịch của nó là 588,773,931 USD và giá trị của nó đã giảm -0.58%. Tính đến thời điểm hiện tại, vốn hóa thị trường trực tiếp của WETH là 9,915,894,355 USD và được xếp hạng thứ 18 trên Coincu. WETH có nguồn cung lưu hành là 3,248,786 và nguồn cung tối đa là 3,248,786.

Giới thiệu về Ether được bọc

Máy tính “Nếu như”
Lợi nhuận của tôi sẽ là bao nhiêu nếu tôi đầu tư
$
trong
vào ngày
Thị trường Ether được bao bọc
# Sàn giao dịch Đôi Giá cả Khối lượng Chia sẻ Mkt Giới thiệu
1 Uniswap v2 (Ethereum) WETH/BRETT $39,452,792.32 $6,143,581,434 607.99%
2 Uniswap v3 (Ethereum) USDC/WETH $3,055.20 $195,222,792 19.32%
3 Uniswap v2 (Ethereum) WETH/BRETT $19,775,829.87 $167,470,407 16.57%
4 Uniswap v3 (Ethereum) WETH/USDT $3,053.78 $107,295,666 10.62%
5 Uniswap v3 (Cơ sở) USDC/WETH $3,055.34 $90,705,063 8.98%
6 Uniswap v3 (Ethereum) WETH/weETH $3,053.89 $57,443,575 5.68%
7 Uniswap v3 (Ethereum) WBTC/WETH $3,055.20 $36,594,612 3.62%
8 Uniswap v3 (Cơ sở) USDBC/WETH $3,055.34 $27,515,557 2.72%
9 Uniswap v3 (Ethereum) wstETH/WETH $3,055.20 $24,864,213 2.46%
10 Cân bằng v1 (Ethereum) wstETH/WETH $3,055.20 $24,417,964 2.42%
11 Cân bằng v1 (Ethereum) WETH/wstETH $3,050.07 $24,393,081 2.41%
12 Uniswap v3 (Ethereum) ENA/WETH $3,055.20 $16,939,625 1.68%
13 Uniswap v3 (Ethereum) RETH / WETH $3,055.20 $14,584,585 1.44%
14 Uniswap v3 (Ethereum) ezETH/WETH $3,055.20 $14,416,353 1.43%
15 Uniswap v2 (Ethereum) WETH/USDT $3,060.87 $7,689,031 0.76%
16 Uniswap v2 (Ethereum) USDT/WETH $3,055.20 $7,643,522 0.76%
17 Cân bằng v1 (Ethereum) ezETH/WETH $3,055.20 $7,376,846 0.73%
18 Cân bằng v1 (Ethereum) WETH/ezETH $3,053.76 $7,367,772 0.73%
19 Uniswap v3 (Cơ sở) DEGEN/WETH $3,055.34 $6,949,284 0.69%
20 Uniswap v3 (BSC) WETH/USDT $3,025.57 $6,571,176 0.65%
21 Uniswap v3 (BSC) USDT/WETH $3,055.34 $6,523,511 0.65%
22 Uniswap v2 (Ethereum) WETH / USDC $3,058.60 $5,730,946 0.57%
23 Uniswap v2 (Ethereum) USDC/WETH $3,055.20 $5,693,033 0.56%
24 Uniswap v3 (Ethereum) WETH/swETH $3,043.96 $5,447,429 0.54%
25 Pancakeswap V3 (BSC) WETH/USDT $3,057.67 $5,110,072 0.51%
26 Pancakeswap V3 (BSC) USDT/WETH $3,055.34 $5,079,684 0.5%
27 Uniswap v3 (Cơ sở) wstETH/WETH $3,055.34 $4,730,292 0.47%
28 Uniswap v3 (Đa giác) USDC/WETH $3,052.42 $4,497,561 0.45%
29 Uniswap v3 (Đa giác) USDC/WETH $3,052.42 $4,465,949 0.44%
30 Uniswap v2 (Ethereum) WETH/ERN $3,063.49 $4,014,061 0.4%
31 Uniswap v3 (Ethereum) WETH/SOL $3,050.16 $3,933,870 0.39%
32 Uniswap v3 (Ethereum) LIÊN KẾT/WETH $3,055.20 $3,852,748 0.38%
33 Uniswap v2 (Ethereum) ERN/WETH $3,055.20 $3,779,836 0.37%
34 Pancakeswap V3 (BSC) BTCB/WETH $3,055.34 $3,787,704 0.37%
35 Pancakeswap V3 (BSC) WETH/BTCB $3,053.59 $3,778,650 0.37%
36 Uniswap v3 (Ethereum) DAI/WETH $3,055.20 $3,724,721 0.37%
37 Uniswap v3 (Ethereum) GNUS/WETH $3,055.20 $3,632,858 0.36%
38 Giao thức 0x WETH / USDC $3,056.40 $3,480,260 0.34%
39 Uniswap v3 (Đa giác) WBTC/WETH $3,052.42 $3,477,292 0.34%
40 Giao thức 0x USDC/WETH $3,055.20 $3,450,611 0.34%
41 Bánh kếp BTCB/WETH $3,055.34 $3,461,156 0.34%
42 Bánh kếp WETH/BTCB $3,052.67 $3,451,888 0.34%
43 Uniswap v3 (Cơ sở) AERO/WETH $3,055.34 $3,278,031 0.32%
44 Uniswap v2 (Ethereum) ƯỚT/ZOOMER $506,743.58 $3,094,158 0.31%
45 Uniswap v2 (Ethereum) APU/WETH $3,055.20 $2,979,888 0.29%
46 Uniswap v2 (Ethereum) WETH/APU $3,113.88 $2,913,055 0.29%
47 Uniswap v2 (Ethereum) PEPE / WETH $3,055.20 $2,903,165 0.29%
48 Uniswap v2 (Ethereum) WETH/PEPE $3,059.40 $2,862,592 0.28%
49 Cân bằng v1 (Ethereum) rsETH/WETH $3,055.20 $2,798,650 0.28%
50 Cân bằng v1 (Ethereum) WETH/rsETH $3,052.33 $2,792,651 0.28%
Hợp đồng thông minh
Ethereum:
c02aaa...756cc2
Sao chép | Thêm vào quỹ
Cir. Cung cấp
3,248,786

Nguồn cung cấp tối đa
3,248,786