Cập nhật biểu đồ giá Aave [AAVE]
Cập nhật giá Aave hôm nay
Về Aave
Aave: Tổng quan & Lịch sử
Aave là một giao thức tài chính phi tập trung cho phép người dùng tạo lãi từ tiền gửi và vay tài sản với lãi suất thay đổi hoặc ổn định. Nó cũng cung cấp các khoản vay nhanh không cần thế chấp, có thể được tích hợp vào các sản phẩm và dịch vụ khác.
Aave: Lịch sử
Ban đầu được gọi là ETHLend, Aave đã huy động được 16.2 triệu đô la thông qua đợt phát hành tiền xu ban đầu (ICO) để tạo ra một nền tảng cho vay ngang hàng phi tập trung. Nền tảng này sau đó được đổi tên thành Aave, với sự ra mắt của Giao thức Aave vào năm 2020. Giao thức Aave cung cấp cho người dùng giao thức thanh khoản nguồn mở và không giám sát để kiếm lãi và vay tài sản.
Aave: Tổng quan
Aave là một giao thức tài chính phi tập trung cho phép các cá nhân cho vay và vay tiền điện tử.
Bằng cách gửi tài sản kỹ thuật số vào nhóm thanh khoản, người cho vay có thể kiếm được tiền lãi, trong khi người đi vay có thể sử dụng tiền điện tử của họ làm tài sản thế chấp để nhận các khoản vay nhanh từ các nhóm này.
Aave, trước đây gọi là ETHLend, đã đổi tên thương hiệu vào năm 2018 và giới thiệu AAVE như một token quản trị. Người nắm giữ AAVE được hưởng mức phí chiết khấu và có tiếng nói trong sự phát triển trong tương lai của giao thức.
Người sáng lập Aave
Những người sáng lập Aave và người tiền nhiệm ETHLend của nó là Stani Kulechov, một doanh nhân nối tiếp và là người sớm áp dụng không gian blockchain. Tầm nhìn của Kulechov là mở rộng các dịch vụ ngoài việc cho vay Ether, dẫn đến việc đổi thương hiệu ETHLend thành Aave.
Các cá nhân đã tham gia vào cộng đồng tiền điện tử là thị trường mục tiêu chính của Aave.
Aave: Tính năng độc đáo
Aave nổi bật trên thị trường tài chính phi tập trung nhờ một số tính năng đáng chú ý. Nó có một trong những giá trị tổng giá trị cao nhất của tiền điện tử bị khóa trong giao thức vào mùa hè năm 2020.
Aave hỗ trợ vay và cho vay khoảng 20 loại tiền điện tử, cung cấp cho người dùng nhiều sự lựa chọn. Các khoản vay nhanh của nó, không được thế chấp và phải được hoàn trả trong cùng một giao dịch, là một dịch vụ độc đáo trong không gian DeFi.
Aave cũng mang lại sự linh hoạt cho người vay trong việc chuyển đổi giữa lãi suất cố định và lãi suất thay đổi, cho phép họ thích ứng với điều kiện thị trường.
Lộ trình Aave
Aave (trước đây là ETHLend) đã huy động được 16.2 triệu USD thông qua ICO.
Aave tuyên bố đổi thương hiệu từ ETHLend để mở rộng phạm vi dịch vụ của mình.
Aave đã ra mắt giao thức mạng chính của mình.
# | Sàn giao dịch | Đôi | Giá cả | Khối lượng | Chia sẻ Mkt | Giới thiệu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Binance | AAVE / USDT | $87.60 | $14,352,990 | 15.85% | ||
2 | Hợp tác toàn cầu | AAVE / USDT | $87.69 | $3,996,411 | 4.41% | ||
3 | Coinbase Pro | AAVE / USD | $87.61 | $3,624,441 | 4% | ||
4 | Tiện ích mở rộng OKX | AAVE / USDT | $87.65 | $2,414,784 | 2.67% | ||
5 | bybit | AAVE / USDT | $87.63 | $1,950,939 | 2.15% | ||
6 | Digifinex | AAVE / USDT | $87.56 | $1,773,291 | 1.96% | ||
7 | Upbit | AAVE/KRW | $90.21 | $1,524,050 | 1.68% | ||
8 | bitget | AAVE / USDT | $87.57 | $1,155,458 | 1.28% | ||
9 | Cân bằng v1 (Ethereum) | AAVE/wstETH | $87.44 | $1,099,352 | 1.21% | ||
10 | Cân bằng v1 (Ethereum) | wstETH/AAVE | $87.28 | $1,087,857 | 1.2% | ||
11 | Coinbase Pro | AAVE/GBP | $87.17 | $985,316 | 1.09% | ||
12 | Crypto.com | AAVE / USDT | $87.63 | $717,130 | 0.79% | ||
13 | Coinbase Pro | AAVE/EUR | $87.19 | $550,470 | 0.61% | ||
14 | KuCoin | AAVE / USDT | $87.57 | $298,085 | 0.33% | ||
15 | Uniswap v3 (Đa giác) | WETH/AAVE | $87.32 | $232,318 | 0.26% | ||
16 | Binance | AAVE/BTC | $87.39 | $223,100 | 0.25% | ||
17 | BitMart | AAVE / USDT | $87.19 | $173,156 | 0.19% | ||
18 | Uniswap v3 (Đa giác) | WMATIC/AAVE | $87.32 | $169,690 | 0.19% | ||
19 | ProBit | AAVE / USDT | $87.60 | $154,507 | 0.17% | ||
20 | Uniswap v3 (Ethereum) | AAVE/WETH | $87.59 | $138,287 | 0.15% | ||
21 | Gate.io | AAVE / USDT | $87.21 | $133,600 | 0.15% | ||
22 | Binance | AAVE/TRY | $87.82 | $112,775 | 0.12% | ||
23 | MEXC Toàn cầu | AAVE / USDT | $87.60 | $106,275 | 0.12% | ||
24 | Binance | AAVE/BNB | $87.12 | $104,523 | 0.12% | ||
25 | Crypto.com | AAVE / USD | $87.62 | $102,831 | 0.11% | ||
26 | Kraken | AAVE / USD | $87.55 | $99,359 | 0.11% | ||
27 | MEXC Toàn cầu | AAVE / USDC | $87.47 | $75,098 | 0.08% | ||
28 | Bithumb | AAVE/KRW | $89.70 | $73,231 | 0.08% | ||
29 | Coinbase Pro | AAVE/BTC | $87.52 | $67,681 | 0.07% | ||
30 | bitget | AAVE/BTC | $87.52 | $60,053 | 0.07% | ||
31 | Giao thức 0x | AAVE/ACX | $93.12 | $55,586 | 0.06% | ||
32 | Binance | AAVE/ETH | $87.29 | $55,083 | 0.06% | ||
33 | Giao thức 0x | ACX/AAVE | $87.29 | $52,107 | 0.06% | ||
34 | Cân bằng v1 (Ethereum) | AAVE/WETH | $87.39 | $43,129 | 0.05% | ||
35 | bitget | AAVE / USDC | $87.61 | $43,016 | 0.05% | ||
36 | Cân bằng v1 (Ethereum) | WETH/AAVE | $87.28 | $42,687 | 0.05% | ||
37 | Kraken | AAVE/EUR | $87.50 | $36,391 | 0.04% | ||
38 | Currency.com | AAVE / USD | $87.60 | $33,151 | 0.04% | ||
39 | Bitstamp | AAVE / USD | $87.16 | $31,657 | 0.03% | ||
40 | Bitfinex | AAVE / USD | $87.42 | $29,099 | 0.03% | ||
41 | Bitstamp | AAVE/EUR | $87.63 | $27,648 | 0.03% | ||
42 | Changelly PRO | AAVE/ETH | $87.61 | $27,043 | 0.03% | ||
43 | Uniswap v3 (Đa giác) | USDC/AAVE | $87.32 | $21,728 | 0.02% | ||
44 | Bitfinex | AAVE / USDT | $87.29 | $19,047 | 0.02% | ||
45 | Changelly PRO | AAVE/BTC | $87.66 | $17,946 | 0.02% | ||
46 | Uniswap v3 (Ethereum) | UNI/AAVE | $87.25 | $16,476 | 0.02% | ||
47 | Uniswap v2 (Ethereum) | AAVE/WETH | $87.73 | $15,425 | 0.02% | ||
48 | Uniswap v2 (Ethereum) | WETH/AAVE | $87.25 | $15,405 | 0.02% | ||
49 | Gate.io | AAVE/ETH | $87.32 | $8,276 | 0.01% | ||
50 | Coinone | AAVE/KRW | $89.99 | $7,589 | 0.01% |