Cập nhật biểu đồ giá SelfKey [KEY]
Cập Nhật Giá SelfKey Hôm Nay
Giới thiệu về SelfKey
Giới thiệu SelfKey
SelfKey là một hệ thống nhận dạng cá nhân mang tính cách mạng được hỗ trợ bởi công nghệ Blockchain của Ethereum. Nó nhằm mục đích tăng cường tính bảo mật cho dữ liệu số của cá nhân và trao quyền cho họ quản lý và kiểm soát thông tin của chính họ. Bằng cách sử dụng SelfKey, người dùng có quyền truy cập vào nhiều loại sản phẩm và dịch vụ tích hợp, tổng cộng có hơn 250 tùy chọn.
Thuộc tính đặc biệt của SelfKey
Mục tiêu của dự án
SelfKey cách mạng hóa việc quản lý dữ liệu cá nhân bằng cách triển khai phương pháp phi tập trung. Không giống như các hệ thống truyền thống, SelfKey cho phép người dùng lưu trữ thuộc tính ID và các tài liệu liên quan trên thiết bị của riêng họ, thay vì trên máy chủ của SelfKey hoặc Blockchain. Hệ thống đổi mới này cấp cho các cá nhân toàn quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân của họ, cho phép họ quyết định một cách an toàn khi nào, cái gì và thông tin của họ được chia sẻ với ai. SelfKey gọi khái niệm này là "bản sắc tự chủ" (SSID).
Hệ thống SelfKey bao gồm một số thành phần chính, bao gồm:
- SelfKey Foundation: Tổ chức phi lợi nhuận chịu trách nhiệm vận hành hệ thống.
- Ví nhận dạng: Cho phép người dùng yêu cầu xác nhận chứng chỉ tài liệu.
- Sàn giao dịch điện tử trên thị trường: Cho phép người dùng mua nhiều sản phẩm và dịch vụ khác nhau.
Ưu điểm vô song
Bằng cách áp dụng hệ thống SelfKey, quy trình xác minh KYC trở nên đơn giản và thuận tiện hơn đáng kể. Người xác thực và chủ sở hữu danh tính có thể xử lý các giao dịch liên quan đến dữ liệu nhạy cảm một cách an toàn, tăng cường quyền riêng tư và bảo mật. Ví nhận dạng cung cấp cho người dùng một cổng an toàn vào các tài sản và tài liệu ID của họ. Hơn nữa, ví này cho phép xác minh và công chứng tài liệu cá nhân thông qua các chứng chỉ đủ điều kiện. Các tính năng chính của mô-đun lưu trữ này bao gồm:
- Dễ dàng quản lý danh mục đầu tư tiền điện tử.
- Gửi, lưu trữ và nhận ETH hoặc bất kỳ mã thông báo ERC-20 nào một cách liền mạch chỉ bằng một cú nhấp chuột.
Ngoài ra, SelfKey còn tổ chức thị trường riêng của mình, cung cấp hơn 300 sản phẩm và dịch vụ. Một số dịch vụ có sẵn cho người dùng bao gồm:
- Nhận hộ chiếu thứ hai.
- Thành lập doanh nghiệp hoặc liên doanh khởi nghiệp.
- Mở tài khoản ngân hàng mới.
- Giao dịch tiền điện tử hoặc tham gia các sự kiện bán mã thông báo.
Thông qua các giao thức chia sẻ, SelfKey cho phép người dùng trao đổi tài liệu cá nhân với các công chứng viên được chứng nhận để lấy chứng chỉ nhận dạng và tái sử dụng chứng chỉ khi cần. Tất cả các thao tác này có thể được thực hiện thuận tiện thông qua điện thoại thông minh hoặc thiết bị cầm tay.
Cuối cùng, với tất cả dữ liệu và tài liệu được lưu trữ cục bộ thay vì trên các máy chủ tập trung, SelfKey đảm bảo rằng người dùng có toàn quyền kiểm soát thông tin của mình mà không cần bất kỳ quyền truy cập nào của bên thứ ba.
# | Sàn giao dịch | Đôi | Giá cả | Khối lượng | Chia sẻ Mkt | Giới thiệu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Binance | KEY / USDT | $0.007331 | $2,015,285 | 36.35% | ||
2 | BitMart | KEY / USDT | $0.007339 | $402,263 | 7.26% | ||
3 | bitget | KEY / USDT | $0.007344 | $121,313 | 2.19% | ||
4 | Gate.io | KEY / USDT | $0.007332 | $57,638 | 1.04% | ||
5 | Kraken | KEY/USD | $0.007334 | $14,083 | 0.25% | ||
6 | Gate.io | KHÓA/ETH | $0.007332 | $10,462 | 0.19% | ||
7 | Kraken | CHÌA KHÓA/EUR | $0.007362 | $9,610 | 0.17% | ||
8 | KuCoin | KEY/BTC | $0.007319 | $1,573 | 0.03% | ||
9 | KuCoin | KHÓA/ETH | $0.007347 | $969 | 0.02% | ||
10 | ProBit | KEY/BTC | $0.006552 | $19 | 0% | ||
11 | ProBit | KEY / USDT | $0.005788 | $18 | 0% | ||
12 | Nami | KEY / USDT | $0.007329 | $1,151,430 | 20.77% | ||
13 | Nami | KEY/đồng | $0.007315 | $1,140,938 | 20.58% | ||
14 | ngược lại | KEY / USDT | $0.007334 | $233,324 | 4.21% | ||
15 | Bitrue | KEY / USDT | $0.007341 | $154,801 | 2.79% | ||
16 | LATOKEN | KEY / USDT | $0.007338 | $139,340 | 2.51% | ||
17 | BingX | KEY / USDT | $0.007340 | $81,877 | 1.48% | ||
18 | CoinEx | KEY / USDT | $0.007324 | $8,695 | 0.16% | ||
19 | WazirX | KEY/INR | $0.007548 | $460 | 0.01% | ||
20 | Mudrex | KEY / USDT | $0.007346 | $165 | 0% | ||
21 | WazirX | KEY / USDT | $0.007943 | $154 | 0% | ||
22 | Nominex.io | KEY / USDT | $0.007410 | $150 | 0% |