Đại
DAI
ngôi sao Lượt chia sẻ
$0.9997
mui tên lên
0.02%
Xếp hạng #27 | Loại
Defi
stablecoin
altcoin
erc-20
bep-20
Vốn hóa thị trường thông tin btn
$5,346,249,378
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn thông tin btn
$5,346,249,378
Khối lượng thông tin btn
$47,219,692

Cập nhật biểu đồ giá Dai [DAI]

Đại Cập nhật giá hôm nay

Cập nhật giá DAI tính đến thời điểm hiện tại là $0.9997. Trong 24 giờ trước, khối lượng giao dịch của nó là 47,219,692 USD và giá trị của nó đã tăng 0.02%. Tính đến thời điểm hiện tại, vốn hóa thị trường trực tiếp của DAI là 5,346,249,378 USD và được xếp hạng thứ 27 trên Coincu. DAI có nguồn cung lưu hành là 5,347,888,596 và nguồn cung tối đa là 5,347,888,596.

Về Đại

Dai là gì? Dai là một loại tiền ổn định dựa trên Ethereum được quản lý bởi Giao thức Maker và tổ chức tự trị phi tập trung MakerDAO. Nó được thiết kế để có giá trị được gắn với đồng đô la Mỹ và được hỗ trợ bởi sự kết hợp của các loại tiền điện tử khác được giữ làm tài sản thế chấp trong kho tiền hợp đồng thông minh.

MakerDAO là một nền tảng hợp đồng thông minh được xây dựng trên mạng chuỗi khối Ethereum. Nó cho phép chủ sở hữu ETH trao đổi tài sản riêng tư lấy Dai stablecoin thông qua hợp đồng thông minh. Người dùng có thể thế chấp tài sản để đổi lấy Dai hoặc mua nó thông qua các nhà môi giới, sàn giao dịch hoặc dưới dạng thanh toán. Hệ sinh thái MakerDAO bao gồm Dai stablecoin và MakerDAO.

Dai độc đáo ở chỗ mọi đơn vị đang lưu hành đều được thế chấp hoàn toàn, nghĩa là giá trị của tài sản thế chấp vượt quá giá trị của khoản nợ Dai. Tất cả các giao dịch Dai được ghi lại một cách minh bạch trên chuỗi khối Ethereum.

Tính năng nổi bật của Đại

Mục đích của dự án

Dai như một kho lưu trữ giá trị

Dai được thiết kế để hoạt động như một kho lưu trữ giá trị ổn định, ngay cả trong những thị trường đầy biến động.

Dai là phương tiện trao đổi

Dai đóng vai trò là phương tiện trao đổi cho nhiều loại giao dịch trên toàn thế giới.

Dai là đơn vị tài khoản

Dai hiện được chốt bằng đô la Mỹ với mức giá mục tiêu là 1 USD. Mặc dù nó không được sử dụng rộng rãi bên ngoài Giao thức Maker và các ứng dụng blockchain, nhưng nó đóng vai trò như một đơn vị tài khoản trong các nền tảng này.

Dai như một tiêu chuẩn thanh toán trả chậm

Dai được sử dụng để giải quyết các khoản nợ trong Giao thức Maker, mang lại lợi thế độc nhất so với các stablecoin khác.

Tài sản đảm bảo cho Dai

Tính ổn định và giá trị của Dai được đảm bảo bằng tài sản thế chấp được gửi trong Maker Vault trên Giao thức Maker. Những tài sản thế chấp này được chủ sở hữu MKR chấp thuận.

Máy tính “Nếu như”
Lợi nhuận của tôi sẽ là bao nhiêu nếu tôi đầu tư
$
trong
vào ngày
Chợ Đại
# Sàn giao dịch Đôi Giá cả Khối lượng Chia sẻ Mkt Giới thiệu
1 Hợp tác toàn cầu DAI/USDT $0.9992 $4,662,955 9.8%
2 Uniswap v3 (Ethereum) DAI / USDC $1.0000 $4,082,423 8.58%
3 Uniswap v3 (Ethereum) DAI/WETH $1.00 $3,853,449 8.1%
4 Đường cong (Ethereum) DAI / USDC $0.9999 $3,472,497 7.3%
5 Uniswap v2 (Ethereum) DAI/MKR $0.9996 $3,275,756 6.88%
6 Uniswap v2 (Ethereum) MKR/DAI $0.9997 $3,250,794 6.83%
7 Binance USDT / DAI $0.9998 $2,316,614 4.87%
8 Đường cong (Ethereum) DAI/USDT $0.9999 $1,596,930 3.36%
9 Digifinex DAI/USDT $1.00 $1,242,051 2.61%
10 Cân bằng v1 (Ethereum) USDT / DAI $0.9996 $991,216 2.08%
11 Cân bằng v1 (Ethereum) DAI/USDT $0.9999 $991,044 2.08%
12 Uniswap v3 (Đa giác) DAI/USDT $1.00 $878,793 1.85%
13 Uniswap v2 (Ethereum) WETH/DAI $0.9997 $844,723 1.78%
14 Uniswap v2 (Ethereum) DAI/WETH $0.9994 $841,027 1.77%
15 bitget DAI/USDT $0.9998 $770,284 1.62%
16 bybit DAI/USDT $0.9997 $665,548 1.4%
17 Binance ETH / DAI $0.9998 $663,846 1.4%
18 Giao thức 0x WBTC/DAI $0.9997 $638,026 1.34%
19 Coinbase Pro DAI / USD $0.9999 $637,757 1.34%
20 Giao thức 0x DAI/WBTC $0.9870 $629,926 1.32%
21 BitMart BTC / DAI $0.9998 $543,817 1.14%
22 BitMart ETH / DAI $0.9998 $539,751 1.13%
23 Binance BTC / DAI $0.9998 $464,542 0.98%
24 BitMart DAI/USDT $1.00 $343,597 0.72%
25 Uniswap v3 (Đa giác) USDC / DAI $0.9998 $343,150 0.72%
26 Changelly PRO USDT / DAI $0.9997 $317,528 0.67%
27 SushiSwap (Ethereum) DAI/WETH $1.00 $306,836 0.64%
28 MEXC Toàn cầu DAI/USDT $0.9997 $283,959 0.6%
29 BitMart DAI / USDC $1.00 $271,046 0.57%
30 Uniswap v3 (Đa giác) USDC / DAI $0.9998 $251,859 0.53%
31 Pancakeswap V3 (BSC) DAI/USDT $1.0000 $213,189 0.45%
32 Pancakeswap V3 (BSC) USDT / DAI $0.9998 $212,813 0.45%
33 THORChain DAI/RUNE $1.00 $209,411 0.44%
34 Đường cong (Ethereum) DAI/SUSD $1.00 $182,251 0.38%
35 Bánh kếp DAI/USDT $1.00 $179,283 0.38%
36 Bánh kếp USDT / DAI $0.9993 $178,831 0.38%
37 Giao thức 0x ENA/DAI $0.9997 $163,758 0.34%
38 Giao thức 0x DAI/ENA $0.9890 $160,844 0.34%
39 Uniswap v3 (Ethereum) Đậu Hà Lan/DAI $0.9997 $145,057 0.3%
40 Gemini DAI / USD $0.9967 $123,187 0.26%
41 bybit BTC / DAI $0.9997 $122,927 0.26%
42 Cân bằng v1 (Ethereum) DAI / USDC $1.00 $100,790 0.21%
43 Cân bằng v1 (Ethereum) USDC / DAI $0.9996 $100,747 0.21%
44 Binance BNB/DAI $0.9998 $99,028 0.21%
45 Uniswap v1 (Ethereum) DAI / ETH $1.33 $97,872 0.21%
46 Cân bằng v1 (Ethereum) DAI/WETH $1.02 $85,679 0.18%
47 Cân bằng v1 (Ethereum) WETH/DAI $0.9996 $80,987 0.17%
48 Pancakeswap V3 (BSC) DAI / USDC $0.9999 $70,006 0.15%
49 Pancakeswap V3 (BSC) USDC / DAI $0.9998 $69,993 0.15%
50 Coinbase Pro ETH / DAI $0.9997 $53,875 0.11%
Hợp đồng thông minh
Ethereum:
6B1754...271d0F
Sao chép | Thêm vào quỹ
Cir. Cung cấp
5,347,888,596

Nguồn cung cấp tối đa
5,347,888,596