Cập nhật biểu đồ giá Mines of Dalarnia [DAR]
Cập nhật giá Mines of Dalarnia hôm nay
Giới thiệu về Mines of Dalarnia
Sự nổi lên của trò chơi NFT đang ngày càng trở nên phổ biến, với thành công đáng chú ý được thấy ở Axie Infinity và mã thông báo AXS của nó. Tuy nhiên, có những dự án Game-Fi khác cho thấy tiềm năng vượt qua Axie Infinity.
Khám phá mỏ Dalarnia
Mines of Dalarnia là một trò chơi phiêu lưu hành động cung cấp các cấp độ được tạo theo thủ tục. Trong trò chơi này, người chơi có cơ hội khai thác và kết hợp nhiều vật phẩm trong trò chơi để nâng cao kỹ năng và trang bị của mình. Mục tiêu chính của trò chơi là mở khóa những bí mật của vũ trụ MoD và tìm kiếm những di vật và hiện vật quý hiếm. Người chơi có thể khám phá các địa hình khác nhau và chinh phục quái vật, mang đến trải nghiệm sống động trong thế giới Dalarnian.
Tính năng độc đáo của Mines of Dalarnia
Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa mỏ Dalarnia?
MoD khác biệt như một trò chơi thực sự thuộc về người dùng. Tất cả tài sản trong trò chơi được thể hiện dưới dạng mã thông báo không thể thay thế (NFT) và có thể được xuất khẩu và giao dịch trên các thị trường mở. Việc sử dụng công nghệ blockchain đảm bảo ghi lại minh bạch các giao dịch trong trò chơi, loại bỏ mọi khả năng giả mạo từ các bên tập trung.
Khám phá mỏ và đất
Để phát triển Dalarnia và tối đa hóa nguồn lực, các doanh nhân đầy tham vọng có cơ hội mua đất trong trò chơi. Những vùng đất này đóng vai trò là nền tảng để tạo ra một môi trường hấp dẫn cho người chơi mới và mang lại lợi ích tài chính tiềm năng.
Các vùng đất trong Mines of Dalarnia được phân thành bốn loại: Đất liền, Dung nham, Băng và Bóng tối. Mỗi loại được thể hiện bằng một màu khác nhau trên bảng điều khiển khai thác chính (Terrestrial – tím, Lava – đỏ, Ice – xanh lam, Darkness – xanh lá cây). Ví dụ: Kindred Gauntlet là vùng đất dung nham được đánh dấu màu đỏ.
Thợ mỏ và chủ đất
Người khai thác tập trung vào việc cải tiến thiết bị của họ thông qua trò chơi khai thác để có được tài nguyên có giá trị. Các tùy chọn khai thác có sẵn phụ thuộc vào mức năng lượng của chúng, biểu thị tiến trình của chúng. Trong quá trình khai thác, thợ mỏ chiến đấu với quái vật và phá hủy các khối có phẩm chất khác nhau để khám phá những tài nguyên quý giá. Mỗi hành động thành công sẽ cải thiện điểm số cao của họ, điểm này quyết định phần thưởng họ nhận được dưới dạng tài nguyên (NFT) và chiến lợi phẩm (NFT). Các phiên khai thác có giới hạn thời gian và nếu người chơi không hoàn thành phiên trong thời gian nhất định hoặc chết thì phiên sẽ bị hủy. Trong những trường hợp như vậy, điểm cao của người chơi bị giảm, dẫn đến phần thưởng ít hơn.
Mặt khác, việc trở thành chủ đất trong trò chơi mang lại nhiều cơ hội khác nhau để tạo thu nhập. Việc mua bán đất được tiến hành theo đợt, tạo cơ hội cho người tham gia mua được đất. Người chơi phải trả giá để mua một mảnh đất, được thể hiện dưới dạng NFT. Người mua đất có thể chọn nhiều loại đất khác nhau, chẳng hạn như đất dung nham. Chủ sở hữu đất có quyền nhận phần thưởng tối thiểu dưới dạng token, công cụ hoặc khoáng sản dựa trên các quyết định tập thể của chủ sở hữu token.
Tài nguyên và khoáng sản
<
# | Sàn giao dịch | Đôi | Giá cả | Khối lượng | Chia sẻ Mkt | Giới thiệu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Binance | DAR/USDT | $0.1435 | $1,483,676 | 11.53% | ||
2 | bitget | DAR/USDT | $0.1436 | $173,909 | 1.35% | ||
3 | BitMart | DAR/USDT | $0.1429 | $103,000 | 0.8% | ||
4 | Binance | DAR/TRY | $0.1438 | $68,098 | 0.53% | ||
5 | Digifinex | DAR/USDT | $0.1436 | $46,320 | 0.36% | ||
6 | MEXC Toàn cầu | DAR/USDT | $0.1434 | $29,316 | 0.23% | ||
7 | Binance | DAR/BTC | $0.1430 | $26,403 | 0.21% | ||
8 | Bithumb | DAR/KRW | $0.1481 | $26,174 | 0.2% | ||
9 | Coinbase Pro | DAR/USD | $0.1430 | $14,681 | 0.11% | ||
10 | Gate.io | DAR/USDT | $0.1436 | $15,684 | 0.12% | ||
11 | Gate.io | DAR/ETH | $0.1432 | $8,904 | 0.07% | ||
12 | KuCoin | DAR/USDT | $0.1432 | $8,579 | 0.07% | ||
13 | Crypto.com | DAR/USD | $0.1436 | $3,910 | 0.03% | ||
14 | Uniswap v3 (Ethereum) | DAR/WETH | $0.1434 | $2,320 | 0.02% | ||
15 | Crypto.com | DAR/USDT | $0.1436 | $1,276 | 0.01% | ||
16 | KuCoin | DAR/BTC | $0.1431 | $200 | 0% | ||
17 | Bitrue | DAR/USDT | $0.1434 | $8,409,129 | 65.36% | ||
18 | Nami | DAR/đồngC | $0.1441 | $837,675 | 6.51% | ||
19 | Nami | DAR/USDT | $0.1437 | $808,356 | 6.28% | ||
20 | Ngân hàng | DAR/USDT | $0.1435 | $578,746 | 4.5% | ||
21 | LATOKEN | DAR/USDT | $0.1430 | $133,124 | 1.03% | ||
22 | BingX | DAR/USDT | $0.1436 | $59,329 | 0.46% | ||
23 | Giao dịch Dex | DAR/USDT | $0.1430 | $12,749 | 0.1% | ||
24 | LATOKEN | DAR/BTC | $0.1424 | $6,330 | 0.05% | ||
25 | CoinEx | DAR/USDT | $0.1434 | $4,610 | 0.04% | ||
26 | Nominex.io | DAR/USDT | $0.1437 | $997 | 0.01% | ||
27 | Mudrex | DAR/USDT | $0.1436 | $607 | 0% | ||
28 | Indodax | DAR/IDR | $0.1457 | $604 | 0% | ||
29 | CoinDCX | DAR/INR | $0.1540 | $473 | 0% | ||
30 | Giao dịch Dex | DAR/BTC | $0.1421 | $221 | 0% | ||
31 | WazirX | DAR/USDT | $0.1652 | $52 | 0% | ||
32 | Nominex.io | DAR/TRY | $0.1442 | $22 | 0% | ||
33 | HitBTC | DAR/USD | $0.1478 | $10 | 0% | ||
34 | Nominex.io | DAR/BTC | $0.1433 | $8 | 0% | ||
35 | Poloniex | DAR/USDT | $0.1230 | $5 | 0% | ||
36 | LATOKEN | DAR/ETH | $0.1370 | $0 | 0% |