mặt dây chuyền
PENDLES
$4.86
-1.74%
Xếp hạng #88 | Loại
Defi
altcoin
khóc
erc-20
Vốn hóa thị trường
$1,084,859,963
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
$1,255,141,454
Khối lượng
$59,694,651
Cập nhật biểu đồ giá Pendle [PENDLE]
Cập nhật giá Pendle hôm nay
Giới thiệu về Pendle
Pendle: Chuyển đổi tương lai của giao dịch và token hóa lợi nhuận
Giới thiệu Pendle: Giao thức thay đổi trò chơi
Pendle là một giao thức sáng tạo cách mạng hóa hoàn toàn việc mã hóa và giao dịch lợi nhuận trong tương lai. Với nhà tạo lập thị trường tự động (AMM) độc đáo được thiết kế để hỗ trợ các tài sản có thời gian suy giảm, Pendle cung cấp cho người dùng mức độ kiểm soát chưa từng có đối với lợi nhuận trong tương lai. Nền tảng đột phá này giới thiệu tính tùy chọn và tạo ra những khả năng mới để tận dụng lợi nhuận trong tương lai.
Máy tính “Nếu như”
Lợi nhuận của tôi sẽ là bao nhiêu nếu tôi đầu tư
$
trong
vào ngày
Chợ Pendle
# | Sàn giao dịch | Đôi | Giá cả | Khối lượng | Chia sẻ Mkt | Giới thiệu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Binance | PENDLE/USDT | $4.86 | $21,891,576 | 36.67% | ||
2 | Hợp tác toàn cầu | PENDLE/USDT | $4.86 | $7,428,806 | 12.44% | ||
3 | Gate.io | PENDLE/USDT | $4.86 | $2,328,030 | 3.9% | ||
4 | bybit | PENDLE/USDT | $4.86 | $2,128,160 | 3.57% | ||
5 | Uniswap v3 (Ethereum) | PENDLE/WETH | $4.85 | $1,310,159 | 2.19% | ||
6 | BitMart | PENDLE/USDT | $4.83 | $1,234,099 | 2.07% | ||
7 | Bithumb | PENDLE/KRW | $5.00 | $935,157 | 1.57% | ||
8 | bitget | PENDLE/USDT | $4.86 | $534,507 | 0.9% | ||
9 | Binance | BÚT/Thử | $4.87 | $340,823 | 0.57% | ||
10 | MEXC Toàn cầu | PENDLE/USDT | $4.86 | $295,606 | 0.5% | ||
11 | KuCoin | PENDLE/USDT | $4.85 | $285,444 | 0.48% | ||
12 | Binance | PENDLE/FDUSD | $4.86 | $232,125 | 0.39% | ||
13 | Binance | PENDLE/BTC | $4.83 | $161,081 | 0.27% | ||
14 | Binance | PENDLE/USDC | $4.83 | $111,556 | 0.19% | ||
15 | Cân bằng v1 (Ethereum) | PENDLE/WETH | $4.86 | $78,910 | 0.13% | ||
16 | Cân bằng v1 (Ethereum) | ƯỚT/PENDLE | $4.85 | $78,314 | 0.13% | ||
17 | Crypto.com | PENDLE/USD | $4.86 | $70,712 | 0.12% | ||
18 | Crypto.com | PENDLE/USDT | $4.86 | $65,386 | 0.11% | ||
19 | Coinone | PENDLE/KRW | $5.10 | $24,589 | 0.04% | ||
20 | SushiSwap (Ethereum) | PENDLE/WETH | $4.83 | $12,652 | 0.02% | ||
21 | Gate.io | PENDLE/ETH | $4.85 | $10,442 | 0.02% | ||
22 | Uniswap v2 (Ethereum) | PENDLE/WETH | $4.96 | $3,209 | 0.01% | ||
23 | Uniswap v2 (Ethereum) | ƯỚT/PENDLE | $4.84 | $3,133 | 0.01% | ||
24 | Giao thức 0x | PENDLE/USDT | $5.01 | $1,507 | 0% | ||
25 | Giao thức 0x | USDT/PENDLE | $4.85 | $1,458 | 0% | ||
26 | Gate.io | BÚT/Thử | $4.91 | $402 | 0% | ||
27 | Nami | PENDLE/đồng | $4.87 | $7,384,176 | 12.37% | ||
28 | Nami | PENDLE/USDT | $4.86 | $7,316,138 | 12.26% | ||
29 | XT.COM | PENDLE/USDT | $4.85 | $1,203,111 | 2.02% | ||
30 | Bitrue | PENDLE/USDT | $4.86 | $1,102,626 | 1.85% | ||
31 | BingX | PENDLE/USDT | $4.85 | $684,632 | 1.15% | ||
32 | BTS | PENDLE/USDT | $4.86 | $635,648 | 1.06% | ||
33 | người da trắng | PENDLE/USDT | $4.86 | $434,547 | 0.73% | ||
34 | bitvavo | PENDLE/EUR | $4.86 | $290,731 | 0.49% | ||
35 | token hóa | PENDLE/USD | $4.82 | $235,113 | 0.39% | ||
36 | ngược lại | PENDLE/USDT | $4.85 | $219,323 | 0.37% | ||
37 | token hóa | PENDLE/SGD | $4.85 | $210,220 | 0.35% | ||
38 | Ngân hàng | PENDLE/USDT | $4.86 | $195,568 | 0.33% | ||
39 | BTS | PENDLE/USDC | $4.87 | $78,888 | 0.13% | ||
40 | BTS | PENDLE/USD | $4.87 | $46,481 | 0.08% | ||
41 | NovaDAX | PENDLE/BRL | $4.88 | $23,858 | 0.04% | ||
42 | BTS | PENDLE/ETH | $4.86 | $22,464 | 0.04% | ||
43 | Nominex.io | PENDLE/USDT | $4.91 | $16,393 | 0.03% | ||
44 | CoinEx | PENDLE/USDT | $4.85 | $15,200 | 0.03% | ||
45 | korbit | PENDLE/KRW | $5.07 | $3,231 | 0.01% | ||
46 | Mudrex | PENDLE/USDT | $4.86 | $2,735 | 0% | ||
47 | CoinDCX | PENDLE/INR | $5.24 | $2,132 | 0% | ||
48 | WazirX | PENDLE/INR | $5.16 | $2,119 | 0% | ||
49 | LATOKEN | PENDLE/USDT | $4.83 | $741 | 0% | ||
50 | WazirX | PENDLE/USDT | $4.84 | $665 | 0% |
Phân tích kỹ thuật các loại tiền khác
Hợp đồng thông minh
Ethereum:
808507...8da827
Sao chép | Thêm vào quỹ
Cir. Cung cấp
258,446,032
Nguồn cung cấp tối đa
258,446,032