Cập nhật biểu đồ giá VeChain [VET]
Cập nhật giá VeChain hôm nay
Về VeChain
VeChain: Trao quyền quản lý hoạt động và hiệu quả kinh doanh
Khám phá cách VeChain cung cấp giải pháp toàn diện cho các doanh nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả và cách mạng hóa hoạt động. Tìm hiểu về hàng loạt công cụ và tính năng giúp VeChain trở thành một lựa chọn hấp dẫn để cải tiến quy trình.
Hợp lý hóa lĩnh vực chuỗi cung ứng với VeChain
Chứng kiến cách VeChain tận dụng các công nghệ khác nhau để hợp lý hóa lĩnh vực chuỗi cung ứng. Khám phá việc sử dụng thẻ và cảm biến Nhận dạng Tần số Vô tuyến (RFID) để theo dõi dữ liệu theo thời gian thực và minh bạch trên chuỗi khối.
Tích hợp công nghệ IoT và DLT
Khám phá cách VeChain đi tiên phong trong việc tích hợp Internet-of-Things (IoT) và Công nghệ sổ cái phân tán (DLT). Khám phá cách các thiết bị thông minh được kết nối trên toàn cầu tăng cường trao đổi và liên lạc dữ liệu, cách mạng hóa sức mạnh của IoT trong VeChain.
Tóm tắt lịch sử của VeChain
Đi sâu vào câu chuyện cốt lõi của VeChain, được thành lập vào năm 2015 với sứ mệnh phá vỡ ngành công nghiệp chuỗi cung ứng. Khám phá nguồn cảm hứng của Sunny Lu từ việc giải quyết các thách thức trong chuỗi cung ứng và cách hệ thống độc đáo của VeChain giải quyết các trở ngại trong ngành.
Chiến lược mã thông báo kép
Hiểu việc VeChain áp dụng chiến lược mã thông báo kép, có thể so sánh với Ethereum. Khám phá mục đích của một mã thông báo để đầu tư và tiền kỹ thuật số, trong khi mã thông báo còn lại tập trung vào thực hiện và lập trình hợp đồng thông minh.
VeChain: Điểm bán hàng độc đáo
Các tính năng của VeChain (VET)
Tìm hiểu về Bằng chứng ủy quyền (PoA) đột phá của VeChain dưới dạng một ứng dụng phi tập trung (DApp). Khám phá cách các mã thông báo trong nền tảng dưới dạng gas đảm bảo các giao dịch an toàn và nhạy cảm về thời gian, nâng cao hiệu quả và bảo mật cho doanh nghiệp.
VeChain ToolChain: Trao quyền cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME)
Khám phá phần mềm mang tính cách mạng của VeChain, VeChain ToolChain™, được thiết kế để hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc áp dụng công nghệ chuỗi khối nhanh chóng. Khám phá cách phần mềm này tăng cường quản lý chuỗi cung ứng, loại bỏ các quy trình tốn kém và mất thời gian.
Bằng chứng ủy quyền (PoA): Giao dịch minh bạch và đáng tin cậy
Khám phá cách Bằng chứng ủy quyền (PoA) của VeChain kết hợp công nghệ chuỗi khối với các thuật toán nâng cao. Tìm hiểu về trải nghiệm người dùng minh bạch, định hướng theo thời gian và đáng tin cậy được đảm bảo bởi các "Nút" xác thực tất cả các giao dịch trong mạng blockchain.
VeChainThor Blockchain: Mở rộng việc áp dụng NFT
Đi sâu vào việc tích hợp Tiêu chuẩn VIP-180 của VeChainThor, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển mã thông báo an toàn và thu hút sự tham gia của các pháp nhân vào các giải pháp phi tập trung. Tìm hiểu cách tích hợp này thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi hơn các Mã thông báo không thể thay thế (NFT) và nâng cao hiệu quả cũng như độ an toàn trong các giao dịch thương mại.
Tổng quan & Lịch sử của VeChain
Khám phá cách VeChain cung cấp giải pháp hợp đồng thông minh cho doanh nghiệp trong quản lý chuỗi cung ứng. Tìm hiểu về việc tích hợp với các thiết bị IoT và cách sử dụng VeChain Token (VET) và VeChainThor Energy (VTHO) để chuyển tiếp giá trị mạng và giao dịch hợp đồng thông minh. Chứng kiến cách VeChain hướng tới tăng cường tính minh bạch của thị trường và cung cấp thông tin toàn diện cho các bên liên quan được ủy quyền.
Đọc thêm: Bấm vào đây
# | Sàn giao dịch | Đôi | Giá cả | Khối lượng | Chia sẻ Mkt | Giới thiệu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Binance | VET / USDT | $0.03570 | $9,264,660 | 15.56% | ||
2 | Upbit | VET / KRW | $0.03671 | $3,065,549 | 5.15% | ||
3 | Coinbase Pro | VET / USD | $0.03574 | $1,212,023 | 2.04% | ||
4 | Digifinex | VET / USDT | $0.03575 | $675,809 | 1.14% | ||
5 | KuCoin | VET / USDT | $0.03575 | $331,800 | 0.56% | ||
6 | Hợp tác toàn cầu | VET / USDT | $0.03571 | $291,819 | 0.49% | ||
7 | Changelly PRO | VET / USDT | $0.03575 | $260,078 | 0.44% | ||
8 | Bithumb | VET / KRW | $0.03675 | $252,755 | 0.42% | ||
9 | MEXC Toàn cầu | VET / USDT | $0.03570 | $211,868 | 0.36% | ||
10 | Binance | VET / BTC | $0.03614 | $171,408 | 0.29% | ||
11 | Crypto.com | VET / BTC | $0.03572 | $141,228 | 0.24% | ||
12 | BitMart | VET / USDT | $0.03574 | $136,474 | 0.23% | ||
13 | BitMart | VET / BTC | $0.03552 | $99,316 | 0.17% | ||
14 | Binance | ETV/EUR | $0.03574 | $89,971 | 0.15% | ||
15 | Gate.io | VET / USDT | $0.03572 | $83,519 | 0.14% | ||
16 | Binance | VET/TRY | $0.03574 | $80,765 | 0.14% | ||
17 | Binance | VET / BNB | $0.03567 | $69,649 | 0.12% | ||
18 | Crypto.com | VET / USDT | $0.03571 | $68,506 | 0.12% | ||
19 | BitMart | VET / ETH | $0.03567 | $49,362 | 0.08% | ||
20 | Crypto.com | VET / USD | $0.03570 | $44,252 | 0.07% | ||
21 | Changelly PRO | VET / BTC | $0.03574 | $25,936 | 0.04% | ||
22 | Binance | VET / ETH | $0.03567 | $24,979 | 0.04% | ||
23 | KuCoin | VET / ETH | $0.03564 | $13,565 | 0.02% | ||
24 | KuCoin | VET / BTC | $0.03570 | $11,608 | 0.02% | ||
25 | Gate.io | VET / ETH | $0.03567 | $8,031 | 0.01% | ||
26 | Bitfinex | VET / USD | $0.03592 | $6,667 | 0.01% | ||
27 | Bitfinex | VET / BTC | $0.03552 | $4,667 | 0.01% | ||
28 | KuCoin | VET / KCS | $0.03572 | $2,800 | 0% | ||
29 | Coinone | VET / KRW | $0.03647 | $1,895 | 0% | ||
30 | Bitfinex | VET / USDT | $0.03579 | $787 | 0% | ||
31 | Upbit | VET / BTC | $0.03553 | $644 | 0% | ||
32 | ProBit | VET / USDT | $0.05023 | $318 | 0% | ||
33 | ProBit | VET / BTC | $0.04574 | $26 | 0% | ||
34 | Changelly PRO | VET/USDC | $0.03547 | $8 | 0% | ||
35 | OceanEx | BNB/VET | $0.03573 | $5,629,046 | 9.45% | ||
36 | Nami | VET / USDT | $0.03570 | $5,402,662 | 9.07% | ||
37 | Nami | VET/đồng | $0.03562 | $5,053,241 | 8.49% | ||
38 | XT.COM | VET / USDT | $0.03573 | $2,749,729 | 4.62% | ||
39 | Bibox | VET / USDT | $0.03569 | $2,657,887 | 4.46% | ||
40 | OceanEx | MKR/VET | $0.03573 | $2,107,150 | 3.54% | ||
41 | OceanEx | DOGE/VET | $0.03573 | $2,037,690 | 3.42% | ||
42 | Bitrue | VET / USDT | $0.03570 | $1,643,946 | 2.76% | ||
43 | OceanEx | BCH/VET | $0.03573 | $1,570,730 | 2.64% | ||
44 | OceanEx | XRP/VET | $0.03573 | $1,312,178 | 2.2% | ||
45 | bitvavo | ETV/EUR | $0.03571 | $1,265,644 | 2.13% | ||
46 | OceanEx | VET / BTC | $0.03564 | $1,040,870 | 1.75% | ||
47 | OceanEx | LTC/VET | $0.03573 | $842,602 | 1.42% | ||
48 | AscendEX (BitMax) | VET / USDT | $0.03564 | $821,177 | 1.38% | ||
49 | Bitrue | VET/USDC | $0.03570 | $713,272 | 1.2% | ||
50 | Ngân hàng | VET / USDT | $0.03568 | $703,403 | 1.18% |