Cập nhật biểu đồ giá tài chính VVS [VVS]
Cập Nhật Giá Tài Chính VVS Hôm Nay
Giới thiệu về VVS Finance
VVS Finance là gì?
VVS Finance hay còn gọi là VVS là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động trên cơ chế Automated Market Maker (AMM). Nó cung cấp cho người dùng một nền tảng để hoán đổi token với phí giao dịch thấp và tỷ lệ trượt giá tối thiểu. Được hỗ trợ bởi chuỗi khối Cronos, VVS Finance tận dụng những lợi thế của hệ sinh thái này.
Các tính năng chính của VVS Finance
Hoán đổi token trên VVS Finance
Hoán đổi token là tính năng cốt lõi của VVS Finance, cho phép người dùng trao đổi token với phí giao dịch là 0.3%. Thuật toán định tuyến của nền tảng chỉ đạo các giao dịch thông qua nhiều nhóm thanh khoản để tìm ra mức giá tốt nhất cho cặp tiền tệ mong muốn. Người dùng có thể chọn tắt cơ chế này thông qua trang cài đặt của ứng dụng.
Cung cấp thanh khoản trên VVS Finance
VVS Finance cho phép người dùng tham gia cung cấp thanh khoản và trở thành Nhà cung cấp thanh khoản, đổi lại nhận được phần thưởng. Nhà cung cấp thanh khoản nhận được 0.2% tổng phí hoán đổi, trong khi 0.1% phí được giữ lại trong kho bạc.
CRYSAL Farming trên VVS Finance
Tham gia vào việc cung cấp thanh khoản trên VVS Finance giúp người dùng kiếm được mã thông báo LP, mã thông báo này có thể được đặt cọc trong phần Crystal Farm để kiếm phần thưởng bằng mã thông báo VVS.
Mỏ lấp lánh trên VVS Finance
Mỏ Glitter trên VVS Finance cho phép người dùng đặt cọc token VVS một cách độc lập mà không cần thêm bất kỳ token nào khác. Mỏ Glitter thực hiện chính sách khen thưởng công bằng cho chủ sở hữu mã thông báo VVS và bao gồm hai phần: VVS tự động và VVS thủ công.
Chào bán đá quý lần đầu trên VVS Finance
Tính năng Cung cấp đá quý ban đầu trên VVS Finance cho phép tham gia sớm vào các dự án được xây dựng trên hệ sinh thái Cronos bằng cách cung cấp tính thanh khoản cho cặp VVS/CRO. Người tham gia có cơ hội mua mã thông báo mới với mức giá cố định trong thời gian ra mắt.
Phân tích trên VVS Finance
VVS Finance cung cấp cho người dùng công cụ Analytics cung cấp cái nhìn tổng quan về dữ liệu liên quan đến các cặp token, tính thanh khoản, khối lượng giao dịch, v.v.
Điểm nổi bật chính của VVS Finance
- Tích hợp IBC: VVS Finance tích hợp với các chuỗi Truyền thông liên chuỗi khối (IBC) khác như Injective và Terra để tăng cường kết nối.
- Khả năng tương thích EVM: VVS Finance tương thích với Máy ảo Ethereum (EVM), giúp các nhà phát triển xây dựng sản phẩm dễ dàng hơn và thu hút nhiều nhà phát triển tham gia hệ sinh thái hơn.
- Tốc độ giao dịch nhanh: Được xây dựng trên hệ sinh thái Cronos, VVS Finance được hưởng lợi từ tốc độ giao dịch nhanh và chi phí giao dịch thấp.
Lộ trình của VVS Finance
Bấm vào đây để tìm hiểu thêm về VVS Finance
# | Sàn giao dịch | Đôi | Giá cả | Khối lượng | Chia sẻ Mkt | Giới thiệu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crypto.com | VVS/USD | $0.000004016 | $93,763 | 12.52% | ||
2 | Uniswap V2 (Cronos) | WCRO/VVS | $0.000004026 | $85,727 | 11.44% | ||
3 | Uniswap V2 (Cronos) | VVS/WCRO | $0.000004010 | $85,685 | 11.44% | ||
4 | Uniswap V2 (Cronos) | USDC/VVS | $0.000004026 | $31,172 | 4.16% | ||
5 | Uniswap V2 (Cronos) | VVS/USDC | $0.000004031 | $30,969 | 4.13% | ||
6 | Crypto.com | VVS/USDT | $0.000004020 | $16,600 | 2.22% | ||
7 | Gate.io | VVS/USDT | $0.000004058 | $13,683 | 1.83% | ||
8 | Uniswap V2 (Cronos) | USDT/VVS | $0.000004026 | $11,556 | 1.54% | ||
9 | Uniswap V2 (Cronos) | VVS/USDT | $0.000004104 | $11,379 | 1.52% | ||
10 | Uniswap V2 (Cronos) | CORGIAI/VVS | $0.000004026 | $11,220 | 1.5% | ||
11 | Uniswap V2 (Cronos) | VVS/CORGIAI | $0.000004069 | $11,218 | 1.5% | ||
12 | Uniswap V2 (Cronos) | CROID/VVS | $0.000004026 | $3,904 | 0.52% | ||
13 | Uniswap V2 (Cronos) | VVS/CROID | $0.000004028 | $3,880 | 0.52% | ||
14 | Uniswap V2 (Cronos) | VNO/VVS | $0.000004026 | $3,553 | 0.47% | ||
15 | Uniswap V2 (Cronos) | VVS/VNO | $0.000004057 | $3,547 | 0.47% | ||
16 | Uniswap V2 (Cronos) | VVS/PHỤ NỮ | $0.000004074 | $2,958 | 0.39% | ||
17 | Uniswap V2 (Cronos) | PHỤ NỮ/VVS | $0.000004026 | $2,923 | 0.39% | ||
18 | Uniswap V2 (Cronos) | VVS/KCH | $0.000004029 | $1,983 | 0.26% | ||
19 | Uniswap V2 (Cronos) | KCH/VVS | $0.000004026 | $1,982 | 0.26% | ||
20 | Tài chính VVS (Cronos) | WCRO/VVS | $0.000004026 | $85,736 | 11.44% | ||
21 | Tài chính VVS (Cronos) | VVS/WCRO | $0.000004010 | $85,685 | 11.44% | ||
22 | Tài chính VVS (Cronos) | USDC/VVS | $0.000004026 | $31,175 | 4.16% | ||
23 | Tài chính VVS (Cronos) | VVS/USDC | $0.000004031 | $30,969 | 4.13% | ||
24 | XT.COM | VVS/USDT | $0.000004057 | $17,757 | 2.37% | ||
25 | Tài chính VVS (Cronos) | USDT/VVS | $0.000004026 | $11,558 | 1.54% | ||
26 | Tài chính VVS (Cronos) | VVS/USDT | $0.000004104 | $11,379 | 1.52% | ||
27 | Tài chính VVS (Cronos) | CORGIAI/VVS | $0.000004026 | $11,221 | 1.5% | ||
28 | Tài chính VVS (Cronos) | VVS/CORGIAI | $0.000004068 | $11,217 | 1.5% | ||
29 | Tài chính VVS (Cronos) | CROID/VVS | $0.000004026 | $3,904 | 0.52% | ||
30 | Tài chính VVS (Cronos) | VVS/CROID | $0.000004027 | $3,880 | 0.52% | ||
31 | Tài chính VVS (Cronos) | VNO/VVS | $0.000004026 | $3,553 | 0.47% | ||
32 | Tài chính VVS (Cronos) | VVS/VNO | $0.000004057 | $3,547 | 0.47% | ||
33 | Tài chính VVS (Cronos) | VVS/PHỤ NỮ | $0.000004074 | $2,958 | 0.39% | ||
34 | Tài chính VVS (Cronos) | PHỤ NỮ/VVS | $0.000004026 | $2,924 | 0.39% | ||
35 | Tài chính VVS (Cronos) | VVS/KCH | $0.000004029 | $1,983 | 0.26% | ||
36 | Tài chính VVS (Cronos) | KCH/VVS | $0.000004026 | $1,982 | 0.26% |